Giới thiệu về Lượng Từ
Lượng từ (Quantifiers) là những từ ngữ được sử dụng để chỉ số lượng của danh từ trong câu. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về mức độ, số lượng hoặc tần suất của sự vật, hiện tượng. Việc nắm rõ cách sử dụng lượng từ không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn có những bài viết tiếng Anh chuẩn xác hơn.
Phân Loại Lượng Từ
Lượng Từ Đếm Được và Không Đếm Được
- Danh từ đếm được: Là các danh từ có thể đếm được đơn vị (ví dụ: book, apple).
- Danh từ không đếm được: Là những danh từ không thể đếm được đơn vị rõ ràng (ví dụ: water, sugar).
Một Số Lượng Từ Cơ Bản
- Few/A Few
- Little/A Little
- Some
- Any
- Much/Many
- No/None/None of
- A Lot of/Lots of/Plenty of
- Most/Most of
- Enough
- Less
Cách Dùng Các Lượng Từ
Few và A Few
Few và
A Few là hai lượng từ thường đứng trước danh từ đếm được số nhiều.
- Cấu trúc: Few/A few + Danh từ đếm được số nhiều + V(số nhiều)
Cách sử dụng:
- Few mang ý nghĩa "rất ít, hầu như không còn gì" (nghĩa phủ định).
- A few mang ý nghĩa "một lượng nhỏ, một số" (nghĩa khẳng định).
Ví dụ:
- Few: "Many are called but few are chosen."
- A Few: "He packed a few things into a bag."
Little và A Little
Little và
A Little là lượng từ thường đứng trước danh từ không đếm được.
- Cấu trúc: Little/A little + Danh từ không đếm được + V(số ít)
Cách sử dụng:
- Little mang ý nghĩa "rất ít, hầu như không đủ" (nghĩa phủ định).
- A little mang ý nghĩa "một lượng nhỏ, một chút" (nghĩa khẳng định).
Ví dụ:
- Little: "He is a wise man who speaks little."
- A Little: "I always enjoy a little cream and sugar in my coffee."
Some
Lượng từ
Some có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được, thường được sử dụng trong câu khẳng định.
Cách sử dụng:
- Khi kết hợp với danh từ đếm được: "Some" mang ý nghĩa "một vài".
- Khi kết hợp với danh từ không đếm được: "Some" mang ý nghĩa "một ít".
Ví dụ:
- "The plant needs some water - it's starting to droop."
- "Some customers prefer to pay by cheque."
Any
Tương tự với
Some,
Any cũng được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được, nhưng thường xuất hiện trong câu phủ định và nghi vấn.
Cách sử dụng:
- Khi kết hợp với danh từ đếm được: "Any" mang ý nghĩa "một vài".
- Khi kết hợp với danh từ không đếm được: "Any" mang ý nghĩa "một ít".
Ví dụ:
- "The shops were closed so I didn't get any milk."
- "The government insists that any dogs confiscated in Beijing will be fed and vaccinated."
Much và Many
Much và
Many là những lượng từ thường được sử dụng trong bài thi IELTS và trong giao tiếp hàng ngày.
-
Many được dùng trước danh từ đếm được.
-
Much được dùng trước danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- "I don't have many relatives."
- "I don't have much money."
No, None và None of
Cả ba lượng từ này đều mang ý nghĩa "không có", nhưng chúng có sự khác biệt về ngữ pháp.
Cách sử dụng:
- No: Dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.
- None: Là một đại từ, có thể thay thế cho danh từ.
- None of: Thường đứng trước các từ hạn định.
Ví dụ:
- "Because there is no food, the people are starving."
- "I left three pies on the table and now there are none."
- "None of his old friends knew what had happened."
A Lot of, Lots of, Plenty of, A Great Number of, A Large Number of
Các lượng từ này đều mang ý nghĩa là "nhiều" và được sử dụng trong câu khẳng định.
Ví dụ:
- "There's a lot of storage space in the loft."
- "It attracts a great number of tourists every year."
- "There is plenty of coal in this area."
Most và Most of
Most mang ý nghĩa "hầu hết" và có thể đứng trước danh từ không đếm được và danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- "Most people are not very well-informed about the disease."
- "Choosing a color took the most time."
Most of: Thường đứng trước mạo từ và các từ chỉ định hoặc đại từ.
Ví dụ:
- "Most of his time is spent traveling."
- "He'd made most of the desserts himself."
Enough
Lượng từ
Enough có nghĩa là "đủ" và có thể đứng trước danh từ đếm được và không đếm được.
Ví dụ:
- "There isn't enough wind to fly a kite."
- "There are not enough apples for all of us."
Less
Less thường sử dụng trong trường hợp muốn nhấn mạnh "ít hơn", thường đứng trước danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- "The moon yields less light than the sun."
- "She finished in less time than I did."
Kết Luận
Nắm vững cách sử dụng lượng từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của bạn. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và cách sử dụng hiệu quả các lượng từ. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ những quy tắc này và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn!