Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, việc sử dụng từ ngữ một cách chính xác và tự nhiên là rất quan trọng. Một trong những từ thường được sử dụng trong các câu liệt kê đó là từ "lần lượt". Vậy, "lần lượt" trong tiếng Anh được diễn đạt như thế nào và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng khám phá trong bài viết chi tiết này nhé!
1. Lần lượt trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, "lần lượt" được dịch là "respectively". Cụm từ này được sử dụng để chỉ ra thứ tự tương ứng giữa các phần tử trong một danh sách, mối quan hệ giữa các thành phần đã đề cập trước đó.
Định nghĩa cụ thể
"Respectively" giúp người nghe/nắm bắt rõ hơn về thứ tự của các mục mà bạn đã đề cập. Nghĩa là, nếu có ba mục được liệt kê, "respectively" cho thấy rằng từng mục trong danh sách tương ứng với từng giá trị, sự kiện hoặc đối tượng mà bạn đã nêu.
2. Thông tin chi tiết về từ vựng
Dưới đây là một số thông tin bổ ích về từ "respectively":
Phát âm
- Anh - Anh: [rɪˈspektɪvli]
- Anh - Mỹ: [rɪˈspektɪvli]
Vai trò trong câu
"Respectively" là một trạng từ, thường được đặt ở cuối câu. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng làm bổ ngữ cho động từ.
Ví dụ:
- The cakes were cut respectively by automatic machines.
(Những chiếc bánh được cắt lần lượt bằng máy tự động.)
Phân biệt giữa "respectively" và "respectfully"
Một điểm cần lưu ý khi sử dụng từ "respectively" là sự khác biệt giữa nó và "respectfully". Mặc dù cả hai từ này đều có nguồn gốc từ "respect", nhưng ý nghĩa lại khác nhau hoàn toàn:
- Respectively: chỉ ra ý nghĩa riêng biệt, theo cách xử lý thứ tự các mục cụ thể.
- Respectfully: mang nghĩa lịch sự, tôn trọng trong giao tiếp.
3. Ví dụ cụ thể về "lần lượt" trong tiếng Anh
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng "respectively", dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể:
- Length, width, height of the bed are 90, 40, 60 centimeters respectively.
(Chiều dài, chiều rộng, chiều cao của chiếc giường lần lượt là 90, 40, 60 cm.)
- Make reports, solutions, and implement key technology points and invest in the production of consumer goods respectively.
(Lần lượt đưa ra các báo cáo, giải pháp và triển khai các điểm công nghệ chính và đầu tư vào sản xuất hàng tiêu dùng.)
- The percentage of customers who respond to and buy from us is 40% and 21%, respectively.
(Tỷ lệ khách hàng phản hồi và mua hàng của chúng tôi lần lượt là 40% và 21%.)
- The books on the shelves are arranged respectively alphabetically in order a, b, c, d,…
(Các sách trên kệ được xếp lần lượt theo thứ tự bảng chữ cái a, b, c, d,…)
- The countries that export the most rice in Southeast Asia in order of 1, 2, 3 are China, Vietnam, and Japan, respectively.
(Các quốc gia xuất khẩu nhiều gạo nhất ở Đông Nam Á theo thứ tự 1, 2, 3 lần lượt là Trung Quốc, Việt Nam và Nhật Bản.)
Các ví dụ khác
- In the contest, the first, second, and third winners were Nguyen Mai Linh, Le Anh Vien, and Pham Anh Thu, respectively.
(Trong cuộc thi, các bạn đạt giải Nhất, Nhì và Ba lần lượt là Nguyễn Mai Linh, Lê Ánh Viên, và Phạm Anh Thư.)
- My scores in math, physics, English and literature are 9, 7, 8, and 7, respectively.
(Điểm các môn toán, lý, tiếng Anh và văn của tôi lần lượt là 9, 7, 8 và 7.)
- According to the experimental results, the substances HCl, Na, and zinc are 0.5ml, 0.2g, and 0.1g, respectively.
(Theo kết quả thí nghiệm, các chất HCl, Na và kẽm lần lượt là 0.5ml, 0.2g và 0.1g.)
- This building has 4 gates named the front gate, back gate, left gate, and right gate respectively.
(Tòa nhà này có 4 cổng được đặt tên lần lượt là cổng trước, cổng sau, cổng trái và cổng phải.)
Hình ảnh minh họa
Những hình ảnh minh họa cho cách sử dụng cụm từ "respectively" trong các ví dụ sẽ giúp độc giả dễ dàng hình dung và ghi nhớ mô hình câu.
4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
Có một số cụm từ liên quan tới "respectively" mà bạn cũng có thể gặp trong quá trình sử dụng tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:
- Lined up respectively: Xếp hàng lần lượt.
- Respectively order: Thứ tự lần lượt.
- In and out respectively: Ra vào lần lượt.
- Call names respectively: Gọi tên lần lượt.
- Arranged respectively: Sắp xếp lần lượt.
5. Kết luận
Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức cần thiết về từ "lần lượt" trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng, và các ví dụ minh họa cụ thể. Hy vọng rằng với những thông tin này, bạn có thể tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Hãy thực hành và làm phong phú thêm câu nói của bạn với từ "respectively" nhé!