Lưỡi là một bộ phận thiết yếu của cơ thể con người và các loài động vật khác, không chỉ giúp chúng ta nếm thức ăn mà còn đảm nhận vai trò quan trọng trong giao tiếp. Vậy, lưỡi tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từ vựng này, cách sử dụng và các từ liên quan khác.
1. Lưỡi trong Tiếng Anh là gì?
Lưỡi trong tiếng Anh được dịch là
"Tongue".
Định nghĩa từ "Tongue"
Lưỡi là cơ quan vị giác nằm ở khoang miệng, được cấu tạo bởi cơ vân và biểu mô, giúp chúng ta cảm nhận và phân biệt các vị khác nhau. Ngoài ra, lưỡi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm và nói chuyện.
2. Thông tin chi tiết về từ vựng lưỡi trong tiếng Anh
- Cách phát âm: "Tongue" được phát âm là [ tʌŋ ].
- Chức năng ngữ pháp: Trong tiếng Anh, "Tongue" là một danh từ. Từ này không chỉ sử dụng để mô tả lưỡi của động vật mà còn được dùng để chỉ những phần có hình dáng giống như lưỡi.
Ví dụ sử dụng
Dưới đây là một ví dụ minh họa để bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng từ "Tongue":
- Ví dụ: "Tom's discomfort made his tongue uncontrollable."
-
Dịch nghĩa: "Sự khó chịu của Tom khiến lưỡi anh không thể kiểm soát được."
3. Ví dụ Anh-Việt về từ vựng lưỡi trong tiếng Anh
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "Tongue", dưới đây là một số ví dụ thực tế:
- Normally, the tip of the tongue is sensitive to salty and sweet stimuli and the back wall of the tongue is sensitive to bitter stimuli.
- Bình thường, đầu lưỡi nhạy cảm với các kích thích mặn, ngọt và thành sau của lưỡi nhạy cảm với các kích thích đắng.
- I read a poem, the author compared a lover's tongue to a razor blade.
- Tôi đọc một bài thơ, tác giả đã so sánh lưỡi của người tình với lưỡi dao cạo.
- Jeny is a wealthy writer with critical views and a sharp tongue.
- Jeny là một nhà văn giàu có với quan điểm phê phán và miệng lưỡi sắc bén.
- His question surprised me so much that I momentarily dropped my tongue.
- Câu hỏi của anh ấy làm tôi ngạc nhiên đến mức tôi nhất thời chùng lưỡi.
- The child's tongue is sticking out of the mouth.
- Lưỡi của trẻ đang thè ra khỏi miệng.
4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến phần cơ thể
Dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể khác liên quan đến lưỡi:
- Ancient tongue: Lưỡi cổ
- Mouth: Miệng
- Chin: Cằm
- Neck: Cổ
- Shoulder: Vai
- Arm: Cánh tay
- Elbow: Khuỷu tay
- Leg: Chân
- Eye: Mắt
- Nose: Mũi
5. Các cụm từ phổ biến liên quan đến "Tongue"
Một số cụm từ tiếng Anh có sử dụng từ "Tongue" mà bạn có thể tham khảo:
- Tongue in cheek: Nói đùa không nghiêm túc.
- Cat got your tongue?: Câu hỏi gợi ý ai đó không biết nói gì hoặc cảm thấy xấu hổ.
- Speak in tongues: Nói một cách khó hiểu hoặc không rõ nghĩa.
6. Kỹ thuật ghi nhớ từ vựng "Tongue"
Để ghi nhớ từ vựng "Tongue" một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
- Sử dụng hình ảnh: Hãy tìm kiếm những hình ảnh về lưỡi và gắn biệt danh của bạn với từ "Tongue".
- Sáng tạo câu: Tạo ra các câu ngắn có sử dụng từ "Tongue" và thực hành phát âm hằng ngày.
7. Tổng kết
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá từ vựng "lưỡi" trong tiếng Anh, hiểu rõ về cấu trúc, cách sử dụng, các ví dụ minh họa và các từ vựng liên quan khác. Hi vọng rằng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm nhiều từ vựng và cụm từ khác, hãy ghé thăm các bài viết khác của chúng tôi để có thêm kiến thức bổ ích. Cảm ơn bạn đã theo dõi!