Khám Phá Từ "Lĩnh Vực" Trong Tiếng Anh Là Gì

“Lĩnh vực” trong tiếng anh: Định nghĩa, ví dụ

Giới thiệu chung về lĩnh vực tiếng Anh

Trong thế giới toàn cầu hóa hiện đại, việc nắm rõ các thuật ngữ tiếng Anh đang ngày càng trở nên quan trọng và cần thiết hơn bao giờ hết. Một trong những từ vựng cơ bản mà chúng ta thường gặp phải trong nhiều ngữ cảnh là từ "lĩnh vực". Vậy cụ thể "lĩnh vực" trong tiếng Anh được gọi là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết này.

Lĩnh vực tiếng Anh là gì?

Định nghĩa từ "lĩnh vực"

Từ "lĩnh vực" trong tiếng Anh được dịch là field (danh từ) /fiːld/. Đây là một từ rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau như học tập, công việc, nghiên cứu và cả trong cuộc sống hàng ngày.
Nghĩa tiếng Việt: Lĩnh vực
Nghĩa tiếng Anh: A place where you are working or studying in real situations, rather than from an office, laboratory.

Hình ảnh minh họa cho từ "lĩnh vực"

Từ đồng nghĩa của "lĩnh vực" trong tiếng Anh

Trong quá trình sử dụng tiếng Anh, bạn có thể gặp một số từ đồng nghĩa với "lĩnh vực" như:

Ví dụ minh họa từ đồng nghĩa

Ví dụ về ứng dụng từ "lĩnh vực" trong tiếng Anh

Để cảm nhận rõ hơn cách sử dụng từ "lĩnh vực" trong tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể: _"Dell is going to continue moving away from its PC roots and deeper into bigger-and higher-margin areas, particularly services and the data centers of large enterprises."_ _"They create a field, a field that involves..."_ _"Yet, terrestrial life could not exist were it not for some extremely fine tuning in a number of areas."_ _"Statistics show that adult women with children disproportionately favor such careers despite widened opportunities in all fields."_ _"My professional life put me on the forefront of technology, so I recognize the value it has, especially in communication."_

Các bước để sử dụng từ "lĩnh vực" một cách hiệu quả

Ứng dụng của từ "lĩnh vực" trong cuộc sống

"Lĩnh vực" không chỉ là một từ vựng trong tiếng Anh, mà còn mang lại nhiều ứng dụng thực tế trong cuộc sống hàng ngày và công việc. Dưới đây là một số lĩnh vực chính mà từ này thường xuất hiện:

1. Giáo dục

Trong giáo dục, từ "lĩnh vực" được sử dụng để chỉ các chuyên ngành học tập. Ví dụ như:

2. Chuyên môn

Từ này cũng áp dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như:

3. Nghiên cứu

Nghiên cứu khoa học thường được chia thành nhiều lĩnh vực khác nhau, ví dụ:

4. Đời sống hàng ngày

Trong đời sống hàng ngày, từ "lĩnh vực" cũng xuất hiện rất nhiều, chẳng hạn như khi bạn nói về sở thích, thể thao hay nghệ thuật.

Kết luận

Từ "lĩnh vực" trong tiếng Anh mang ý nghĩa hết sức phong phú và đa dạng. Việc hiểu rõ và sử dụng hiệu quả từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn nâng cao khả năng tư duy và mở rộng hiểu biết trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Khi bạn nắm vững từ vựng này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong học tập và công việc. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ "lĩnh vực" trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!

Link nội dung: https://hili.edu.vn/kham-pha-tu-linh-vuc-trong-tieng-anh-la-gi-a13542.html