Khoai lang là một trong những thực phẩm phổ biến và quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam cũng như nhiều quốc gia khác trên thế giới. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách diễn đạt từ "khoai lang" trong tiếng Anh một cách chính xác. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng tìm hiểu về "khoai lang" trong tiếng Anh, cũng như những lợi ích sức khỏe của nó và các từ vựng liên quan.
1. “Khoai lang” trong tiếng Anh là gì?
Khoai lang trong tiếng Anh được dịch là
"sweet potato", với cách phát âm là /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/. Đây là một từ vựng cơ bản nhưng rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ sử dụng từ "sweet potato":
- Common species of vegetables cultivated on the plots in my hometown are tomato, spinach, potato, sweet potato, and chilies.
- Các loại rau phổ biến được trồng trên các thửa ruộng ở quê tôi là cà chua, mồng tơi, khoai tây, khoai lang và ớt.
- I like eating sweet potatoes and I can eat them every day. Moreover, my mother said eating potatoes could help me lose weight so I replace rice with sweet potatoes.
- Tôi thích ăn khoai lang và tôi có thể ăn chúng hàng ngày. Hơn nữa, mẹ tôi nói ăn khoai tây có thể giúp tôi giảm cân nên tôi thay cơm bằng khoai lang.
Bên cạnh đó, từ
"yam" cũng được sử dụng để chỉ khoai lang, với cách phát âm là /jæm/.
Ví dụ sử dụng từ "yam":
- In the past, because people didn’t have enough money to buy rice, they had to eat yam every day.
- Trước đây, vì không đủ tiền mua gạo nên người dân phải ăn khoai lang hàng ngày.
- At the yam harvest, many major festivals often take place.
- Vào vụ thu hoạch khoai mỡ, nhiều lễ hội lớn thường diễn ra.
2. Lợi ích của “khoai lang”
Khoai lang không chỉ ngon mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe. Dưới đây là một số lợi ích đáng chú ý của khoai lang:
2.1. Nguồn dinh dưỡng phong phú
Khoai lang là một nguồn giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất. Nó cung cấp chế độ ăn uống cân bằng và giúp hỗ trợ nhiều chức năng trong cơ thể.
2.2. Cung cấp vitamin A
Khoai lang chứa beta-carotene, một chất mà cơ thể chuyển đổi thành vitamin A. Điều này rất quan trọng cho sức khỏe mắt, khả năng miễn dịch và duy trì làn da khỏe mạnh.
2.3. Giảm căng thẳng
Khoai lang có chứa một lượng magiê đáng kể, giúp giảm căng thẳng và lo âu. Nhiều nghiên cứu cho thấy, thiếu hụt magiê có thể dẫn đến trầm cảm. Vì vậy, bổ sung khoai lang vào chế độ ăn uống hàng ngày có thể giúp cải thiện tâm trạng.
3. Từ vựng liên quan đến “khoai lang”
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến khoai lang và ý nghĩa cũng như ví dụ sử dụng của chúng, giúp bạn mở rộng thêm kiến thức từ vựng ẩm thực.
Từ vựng và ví dụ
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
|-------------------|--------------------|------------------------------------------------------------------------------------------------|
|
artichoke | atiso |
You need to peel the artichokes with a potato peeler then you cut them in half lengthways. |
|
arugula | rau cải lông |
I like eating arugula with salad and it is my favorite vegetable. |
|
broccoli | bông cải xanh |
My mother likes eating broccoli and she can eat them every day. |
|
celeriac | củ cần tây |
Some vegetables and fruits which can be often placed in acidulated water are apples, avocados, celeriac, and potatoes. |
|
chicory | rau diếp xoăn |
Do you like chicory? I don’t know why my dad likes this kind of vegetable so much. |
4. Cách chế biến khoai lang
Khoai lang có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, từ món khai vị đến món chính và món tráng miệng. Dưới đây là một số cách chế biến khoai lang đơn giản:
4.1. Khoai lang luộc
Nguyên liệu cần có:
Cách làm:
- Gọt vỏ khoai lang, sau đó cắt thành từng miếng vừa ăn.
- Đun sôi nước trong nồi, cho một ít muối vào.
- Đun khoai lang khoảng 15-20 phút cho đến khi khoai mềm.
- Vớt khoai ra và để nguội, có thể ăn kèm với muối hoặc mỡ hành.
4.2. Khoai lang chiên
Nguyên liệu cần có:
Cách làm:
- Gọt vỏ và cắt khoai lang thành hình dạng que.
- Đun nóng dầu trong chảo.
- Cho khoai lang vào chiên cho đến khi vàng giòn.
- Vớt khoai ra và cho muối vào.
4.3. Khoai lang nướng
Nguyên liệu cần có:
- Khoai lang
- Hạt tiêu
- Dầu olive
Cách làm:
- Rửa sạch khoai lang và để nguyên vỏ.
- Bọc khoai lang trong giấy bạc và cho vào lò nướng ở nhiệt độ 200 độ C trong khoảng 45 phút.
- Khi khoai chín, lấy ra và thêm một ít hạt tiêu và dầu olive để tạo hương vị.
5. Kết luận
Khoai lang không chỉ là một thực phẩm ngon miệng mà còn mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng cho sức khỏe. Bằng việc biết cách sử dụng từ "sweet potato" trong tiếng Anh và hiểu rõ lợi ích của khoai lang, các bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và tận hưởng những món ăn ngon từ khoai lang. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và có thêm kiến thức bổ ích cho việc học tiếng Anh. Hãy thử chế biến và thưởng thức khoai lang theo cách riêng của bạn nhé!
Chúc các bạn có những trải nghiệm thú vị với khoai lang và học tập thành công!