Hướng Dẫn Về Từ "Cough" Trong Tiếng Anh

Khi bạn học tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng liên quan đến sức khỏe là rất quan trọng. Trong bài viết này, Edulife sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi "ho tiếng Anh là gì?" và cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng phong phú về các loại bệnh thường gặp trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu! Ho tiếng Anh là gì? Từ vựng 40+ loại bệnh trong tiếng Anh

Ho tiếng Anh là gì?

Khi bạn bị ho, một trong những từ đầu tiên bạn cần biết là "cough". Trong tiếng Anh, "ho" được dịch là cough /kɒf/. Tuy nhiên, còn rất nhiều từ khác liên quan đến ho mà bạn cũng nên biết. Ho tiếng Anh là gì? Từ vựng 40+ loại bệnh trong tiếng Anh

Một số từ vựng liên quan đến ho

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ho

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các triệu chứng liên quan đến ho, dưới đây là một số từ vựng quan trọng: Bên cạnh đó, bạn cũng nên biết một số từ vựng liên quan đến tình trạng sức khỏe khác:

Từ vựng 40+ loại bệnh cơ bản trong tiếng Anh cần nhớ

Bên cạnh những từ vựng liên quan đến ho, Edulife còn tổng hợp một danh sách các loại bệnh cơ bản trong tiếng Anh mà bạn nên biết. Đây là những kiến thức hữu ích giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về sức khỏe. Dưới đây là danh sách các bệnh và triệu chứng phổ biến: | Tiếng Anh | Tiếng Việt | |-----------------------------|-----------------------| | Cold /koʊld/ | Cảm lạnh | | Flu /fluː/ | Cảm cúm | | Fever /ˈfiː.vɚ/ | Sốt | | Headache /ˈhɛdˌeɪk/ | Đau đầu | | Sore throat /sɔːr θroʊt/ | Đau họng | | Stomachache /ˈstʌm.ək.eɪk/ | Đau bụng | | Diarrhea /ˌdaɪ.əˈriː.ə/ | Tiêu chảy | | Vomiting /ˈvɑː.mɪ.t̬ɪŋ/ | Nôn mửa | | Allergy /ˈæl.ɚ.dʒi/ | Dị ứng | | Asthma /ˈæz.mə/ | Hen suyễn | | Rash /ræʃ/ | Phát ban | | Infection /ɪnˈfek.ʃən/ | Nhiễm trùng | | Inflammation /ɪnˌflæmˈeɪ.ʃən/ | Sưng viêm | | Diabetes /ˌdaɪ.əˈbiː.t̬əs/ | Tiểu đường | | High blood pressure /haɪ blʌd ˈprɛʃər/ | Huyết áp cao | | Arthritis /ɑːrˈθraɪ.t̬ɪs/ | Viêm khớp | | Migraine /ˈmaɪ.ɡreɪn/ | Đau nửa đầu | | Insomnia /ɪnˈsɑː.mni.ə/ | Mất ngủ | | Anxiety /æŋˈzaɪ.ə.t̬i/ | Lo lắng, lo âu | | Ulcer /ˈʌl.sɚ/ | Loét | | Bronchitis /brɑːŋˈkaɪ.t̬ɪs/ | Viêm phế quản | | Pneumonia /nuːˈmoʊ.njə/ | Viêm phổi | | Tuberculosis /tuːˌbɚ.kjəˈloʊ.sɪs/ | Bệnh lao | | Hepatitis /ˌhep.əˈtaɪ.t̬ɪs/ | Viêm gan | | Osteoporosis /ˌɑː.sti.oʊ.pəˈroʊ.sɪs/ | Loãng xương | | Appendicitis /əˌpen.dɪˈsaɪ.t̬ɪs/ | Viêm ruột thừa | | Conjunctivitis /kənˌdʒʌŋk.tɪˈvaɪ.t̬ɪs/ | Viêm kết mạc | | Hypertension /ˌhaɪ.pɚˈten.ʃən/ | Tăng huyết áp | | Sinusitis /ˌsaɪ.nəˈsaɪ.t̬ɪs/ | Viêm xoang | | Eczema /ˈek.zə.mə/ | Chàm | | Gastritis /ɡæsˈtraɪ.t̬ɪs/ | Viêm dạ dày | | Gout /ɡaʊt/ | Bệnh gút | | Psoriasis /səˈraɪ.ə.sɪs/ | Bệnh vẩy nến | | Anemia /əˈniː.mi.ə/ | Thiếu máu | | Cholera /ˈkɑː.lər.ə/ | Tả | | Concussion /kənˈkʌʃ.ən/ | Chấn động não |

Tầm quan trọng của việc biết từ vựng về bệnh

Việc nắm vững từ vựng về bệnh tật không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn hỗ trợ trong việc tìm kiếm thông tin sức khỏe, hiểu các triệu chứng và điều trị. Bạn có thể dễ dàng trao đổi với bác sĩ, bạn bè hoặc người thân về tình trạng sức khỏe của bản thân và cách chữa trị.

Cách học từ vựng hiệu quả

Để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:

Tổng kết

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về từ vựng liên quan đến ho và các loại bệnh trong tiếng Anh. Việc trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú về sức khỏe sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Đừng quên lưu lại bài viết này để có thể tham khảo bất cứ lúc nào nhé! Xem thêm:

Link nội dung: https://hili.edu.vn/huong-dan-ve-tu-cough-trong-tieng-anh-a13202.html