Trong quá trình học tiếng Anh, có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp mà người học cần nắm vững để có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên. Một trong những cấu trúc đó là "up to now". Mặc dù đây là một cụm từ khá phổ biến, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về cách sử dụng và ý nghĩa của nó. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về cấu trúc "up to now", từ định nghĩa, cách dùng đến các ví dụ minh họa. Chúng ta cùng khám phá nhé!
1. Cấu trúc "Up to now" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Trước khi đi vào chi tiết, hãy cùng phân tích nghĩa của từng từ trong cấu trúc này:
- Up: Là một trạng từ có nghĩa là hướng tới giá trị tốt hơn, một vị trí cao hơn.
- To: Là một giới từ mang nghĩa là đến, tới, về chuyện gì, và trong một số trường hợp, chỉ thời gian.
- Now: Là một trạng từ có nghĩa là hiện tại, bây giờ hoặc lúc này.
Khi ghép nghĩa lại, chúng ta có thể hiểu "up to now" là "tới hiện tại". Cụ thể hơn, nó được hiểu là "cho đến nay", "đến tận bây giờ".
Ý nghĩa của "Up to now":
- Up to now: Đến nay, cho tới nay, đến tận lúc này, đến tận bây giờ.
2. Cấu trúc "Up to now" trong tiếng Anh dùng với thì gì?
Khi sử dụng cấu trúc "up to now", chúng ta thường gặp nó trong thì
Hiện tại hoàn thành. Đây là một dấu hiệu giúp bạn nhận biết thì của câu. Các từ khác cũng có dấu hiệu tương tự bao gồm: after, before, already, ever, just, recently, so far.
Cách sử dụng cấu trúc "Up to now":
- Cấu trúc: "Up to now" thường đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Nếu nằm ở đầu câu, bạn cần thêm một dấu phẩy sau cụm này.
3. Ví dụ Anh - Việt về cấu trúc "Up to now"
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cấu trúc này trong tiếng Anh, kèm theo phần dịch nghĩa để bạn có thể hiểu cách dùng rõ nhất.
Ví dụ trong câu khẳng định:
- Up to now, the automotive aftermarket of China has been enlarging, but the level of Chinese automotive aftermarket still falls behind compared with the developed countries.
- Cho đến hiện tại, thị trường hậu mãi ô tô của Trung Quốc đã được mở rộng, nhưng mức độ hậu mãi ô tô của Trung Quốc vẫn còn tụt hậu so với các nước phát triển.
- This evidence indicates that the importance of this benefit has probably been seriously underestimated up to now.
- Bằng chứng này chỉ ra rằng tầm quan trọng của lợi ích ấy có lẽ đã bị đánh giá thấp một cách nghiêm trọng cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ trong câu phủ định:
- Up to now, I still haven't found my true worth in life.
- Cho đến bây giờ, tôi vẫn chưa tìm được giá trị thực sự của bản thân trong cuộc sống.
- Until now, I still haven't found a way to solve the difficult math problem given by the teacher from last week. Can you help me?
- Cho đến bây giờ, tôi vẫn chưa tìm ra cách giải quyết bài toán khó mà giáo viên đã giao từ tuần trước. Bạn giúp tôi được không?
Ví dụ trong câu hỏi:
- Wanted to put her arm around her, hug her, what the hell had super-brat been up to now?
- Muốn choàng tay qua, ôm lấy cô, từ nãy đến giờ tên nhóc này làm cái quái gì vậy?
- What can we learn from twenty prehistoric burial chambers, which we call cists, and which have been uncovered up to now?
- Chúng ta có thể học được gì từ hai mươi hộc chôn cất thời tiền sử, cái mà chúng ta gọi là những nhà chứa, và đã được phát hiện cho đến nay?
4. Những lưu ý khi sử dụng "Up to now"
Khi sử dụng "up to now", bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
4.1. Ngữ cảnh sử dụng
- Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản, bài viết hoặc hội thoại mà bạn muốn nhấn mạnh một hành động, sự kiện đã bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
4.2. Cách dùng với các thì khác
- Mặc dù "up to now" chủ yếu được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành, nhưng cũng có thể thấy nó trong một số hoàn cảnh khác. Tuy nhiên, để tránh gây nhầm lẫn, tốt nhất bạn nên sử dụng nó trong câu với thì hiện tại hoàn thành.
4.3. Không nhầm lẫn với "until now"
- "Until now" và "up to now" có nghĩa tương tự nhau, nhưng "until now" thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó đã không xảy ra cho đến thời điểm hiện tại, trong khi "up to now" chỉ đơn giản là nhấn mạnh hành động đã xảy ra từ quá khứ đến hiện tại.
5. Cách sử dụng "Hiện tại" trong tiếng Anh
Ngoài việc tìm hiểu về cấu trúc "up to now", chúng ta cũng cần biết
hiện tại tiếng Anh là gì để có thể áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
5.1. Các thì hiện tại trong tiếng Anh
- Thì hiện tại đơn (Present Simple): Sử dụng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc sự việc xảy ra thường xuyên.
- Ví dụ:
I eat breakfast every day. (Tôi ăn sáng mỗi ngày.)
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
- Ví dụ:
I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Sử dụng để nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ và liên quan đến hiện tại.
- Ví dụ:
I have visited Paris. (Tôi đã thăm Paris.)
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại, nhấn mạnh vào sự kéo dài của hành động.
- Ví dụ:
I have been studying for three hours. (Tôi đã học trong ba giờ.)
5.2. Cách nhận biết thì hiện tại
Để nhận biết các thì hiện tại, bạn nên chú ý đến cấu trúc của động từ, thời gian trong câu và ngữ cảnh sử dụng. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi viết và nói tiếng Anh.
Kết luận
Bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về cấu trúc "up to now", từ định nghĩa, cách dùng đến các ví dụ minh họa cụ thể. Hy vọng rằng bạn đã nắm vững được cách sử dụng cấu trúc này và có thể áp dụng nó một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày.
Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng quên chia sẻ kiến thức này đến với bạn bè và người thân. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác!