1. Lông trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, từ "lông" được dịch sang là
Fur. Từ này không chỉ được sử dụng để chỉ các loại lông trên cơ thể động vật mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
1.1 Định nghĩa về lông
Lông là những sợi cấu tạo từ chất sừng, thường mọc trên da của các loài động vật có vú. Lông giúp bảo vệ cơ thể động vật khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Có nhiều loại lông khác nhau, tùy thuộc vào vị trí mọc, chẳng hạn:
- Tóc (Hair): là lông mọc trên đầu người.
- Râu (Beard): là lông mọc trên mặt của nam giới.
1.2 Đặc điểm của lông
Lông có thể có nhiều màu sắc khác nhau như đen, vàng, nâu, và nhiều màu sắc khác, điều này thường phụ thuộc vào chủng tộc hay tính di truyền của từng cá nhân. Khi con người già đi, lông có thể chuyển sang màu trắng, thường được gọi là tóc bạc hoặc râu bạc.
2. Thông tin chi tiết về từ vựng "Fur" trong tiếng Anh
2.1 Cách phát âm của "Fur"
Khi nói về lông, từ "Fur" có cách phát âm được phân biệt như sau:
- Anh - Anh: [ fɜː(r) ]
- Anh - Mỹ: [ fɜːr ]
2.2 Các ý nghĩa khác của từ "Fur"
Từ "Fur" mang nhiều nghĩa khác nhau. Khi sử dụng với nghĩa là lông, nó được định nghĩa là danh từ chỉ lông dày bao phủ cơ thể một số động vật, hoặc (các) da phủ lông của chúng đã bị loại bỏ. Một số nghĩa khác bao gồm:
- Một chất cứng màu xám nhạt có thể hình thành bên trong ống nước, ấm đun nước, v.v.
- Một lớp phủ màu xám trên lưỡi do bệnh tật hoặc thói quen.
2.3 Ví dụ minh họa về cách sử dụng "Fur"
- Câu ví dụ 1: She wears a fur coat that always looks glamorous.
- Dịch: Cô mặc áo khoác lông trông lúc nào cũng quyến rũ.
- Câu ví dụ 2: If you eat too much fat, furs up your arteries which slows down the flow of blood.
- Dịch: Nếu bạn ăn quá nhiều chất béo sẽ làm nghẽn động mạch, làm chậm quá trình lưu thông máu.
3. Ví dụ Anh - Việt về từ vựng "Fur"
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về lông tiếng Anh là gì, cùng tham khảo thêm các câu sau đây:
- All that oily and waxy sebum, normally committed to lubricating fur, hadn't much fur to lubricate.
- Tất cả những chất nhờn nhờn và sáp đó, thường được dùng để bôi trơn lông, không có nhiều lông để bôi trơn.
- If I have expensive furs or home office equipment, I would need a separate rider to get adequate coverage.
- Nếu tôi có lông thú đắt tiền hoặc thiết bị văn phòng tại nhà, tôi sẽ cần một người lái riêng để được bảo hiểm đầy đủ.
- He bought her a fur, immediately started the firm that would make his name synonymous with wealth, and boasted that he never looks back.
- Anh ta mua cho cô một bộ lông thú, ngay lập tức thành lập công ty mà tên tuổi của anh ta đồng nghĩa với sự giàu có, và khoe khoang rằng anh ta không bao giờ nhìn lại.
4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
Để mở rộng vốn từ vựng của bạn về chủ đề lông, dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan:
- soft fur: Lông mềm
- fake fur: Lông thú giả
- fur coat: Áo khoác lông thú
- fur provides: Cung cấp lông thú
- The cat's fur: Bộ lông của con mèo
- the fur flies: Lông bay
- make the fur fly: Làm cho lông bay
- long fur: Lông dài
- silky fur: Lông mượt
- fur cap: Mũ lông
- fur boot: Ủng lông thú
Kết luận
Bài viết trên đã giúp bạn giải đáp câu hỏi "Lông tiếng Anh là gì?" và cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách sử dụng từ vựng này. Hi vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày và nâng cao khả năng từ vựng của mình.
Đừng quên theo dõi Studytienganh để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích về việc học tiếng Anh nhé! Chúc bạn học tập tốt!