1. Khí Thải Tiếng Anh Là Gì?
Khí thải trong tiếng Anh được gọi là
Gas Emission.
Định Nghĩa
Gas Emission (phát âm: /ɡæs ɪˈmɪʃn/) là danh từ không đếm được, chỉ hành động thải ra các chất khí có khả năng gây ô nhiễm môi trường xung quanh. Khí thải chủ yếu phát sinh từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, sản xuất công nghiệp, và phương tiện giao thông.
2. Cách Sử Dụng Từ "Gas Emission" Trong Câu
2.1. Dùng Làm Chủ Ngữ
Khi "Gas Emission" được sử dụng làm chủ ngữ trong câu, nó thường nhấn mạnh tác hại của khí thải. Ví dụ:
- Gas emission is harmful especially when it is sent out to local places.
- Khí thải rất độc hại, đặc biệt là khi nó được thải ra khu vực dân cư.
2.2. Dùng Làm Tân Ngữ
Khi ở vị trí tân ngữ, "Gas Emission" thường được nói đến trong các cuộc thảo luận, nghiên cứu. Ví dụ:
- We have read about gas emission because I want to understand how worse it could be to our environment if there is too much gas.
- Tôi đã đọc về khí thải vì tôi muốn biết điều gì sẽ xảy ra với môi trường nếu có quá nhiều khí.
2.3. Dùng Làm Bổ Ngữ Cho Chủ Ngữ
Khi "Gas Emission" được dùng làm bổ ngữ, nó cung cấp thông tin bổ sung về chủ đề. Ví dụ:
- This kind of factor that affects the environment is gas emission.
- Yếu tố ảnh hưởng đến môi trường là khí thải.
2.4. Dùng Làm Bổ Ngữ Cho Tân Ngữ
Khi được sử dụng làm bổ ngữ cho tân ngữ, "Gas Emission" giúp làm rõ nghĩa cho câu. Ví dụ:
- This factor causing pollution is called emission, gas emission.
- Yếu tố gây ô nhiễm được gọi là sự thải, sự thải khí.
3. Các Cụm Từ Kết Hợp Với "Khí Thải" Trong Chủ Đề Môi Trường
Để giao tiếp hiệu quả hơn về khí thải trong tiếng Anh, bạn cần biết một số cụm từ thông dụng sau:
3.1. Harmful Emissions
- Định nghĩa: Khí thải có hại cho môi trường.
- Ví dụ:
-
The government needs to declare the new law to restrict harmful emissions.
-
Chính phủ cần ban hành luật mới để hạn chế khí thải có hại.
3.2. Toxic Emissions
- Định nghĩa: Khí thải độc hại.
- Ví dụ:
-
Until now, we still can not reduce toxic emissions in the past decade and it is now destroying human's lives.
-
Cho đến bây giờ, chúng ta vẫn không thể giảm thiểu khí thải độc hại, và nó đang phá hủy cuộc sống của con người.
3.3. Noxious Emissions
- Định nghĩa: Khí thải độc (vừa có hại vừa mang tính độc hại).
- Ví dụ:
-
The air we breathe every day is a mix of a lot of unhealthy things especially, noxious emissions from the factory nearby.
-
Không khí chúng ta thở mỗi ngày là sự pha trộn của nhiều thứ không tốt cho sức khỏe, đặc biệt là khí thải độc từ nhà máy gần đó.
3.4. Vehicle Emissions
- Định nghĩa: Khí thải từ phương tiện giao thông.
- Ví dụ:
-
In Vietnam, the control of vehicle emissions is still a big question because most of Vietnamese people use individual vehicles and refuse public transport.
-
Ở Việt Nam, việc kiểm soát khí thải từ phương tiện vẫn là một câu hỏi lớn vì hầu hết người dân sử dụng phương tiện cá nhân và từ chối giao thông công cộng.
3.5. Industrial Emissions
- Định nghĩa: Khí thải công nghiệp.
- Ví dụ:
-
The humans near the factory are slowly dying by absorbing too much industrial emissions.
-
Người dân sống gần nhà máy đang chết dần vì hít phải quá nhiều khí thải công nghiệp.
3.6. Sulphur Dioxide Emissions
- Định nghĩa: Khí thải lưu huỳnh đioxit.
- Ví dụ:
-
Sulphur dioxide emissions causing acid rain.
-
Khí thải lưu huỳnh đioxit gây ra mưa axit.
3.7. Carbon Dioxide Emissions
- Định nghĩa: Khí thải dioxit cacbon.
- Ví dụ:
-
Carbon dioxide emissions will cause the lack of oxygen in the air.
-
Khí thải dioxit cacbon sẽ dẫn đến việc thiếu oxy trong không khí.
3.8. Greenhouse Gas Emissions
- Định nghĩa: Khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
- Ví dụ:
-
Greenhouse gas emissions are dangerous because they cause global warming.
-
Khí thải gây hiệu ứng nhà kính rất nguy hiểm vì nó gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.
3.9. Cut/Reduce Emissions
- Định nghĩa: Cắt, giảm khí thải.
- Ví dụ:
-
It would be so great if we can cut emissions.
-
Sẽ thật tuyệt nếu chúng ta có thể cắt giảm khí thải.
4. Các Từ Khác Có Liên Quan Đến Chủ Đề Môi Trường
4.1. Từ Vựng Thông Dụng
Dưới đây là danh sách một số từ vựng liên quan đến ô nhiễm môi trường mà bạn có thể tham khảo:
| Từ Tiếng Việt | Nghĩa Tiếng Anh |
|------------------------|---------------------------|
| Mưa axit | Acid Rain |
| Khí quyển | Atmosphere |
| Đa dạng sinh học | Biodiversity |
| Dấu chân các-bon | Carbon Footprint |
| Thảm họa | Catastrophe |
| Khí hậu | Climate |
| Sự phá hủy | Destruction |
| Sự vứt bỏ | Disposal |
| Quá trình sa mạc hóa | Desertification |
| Sự phá rừng | Deforestation |
| Bụi bẩn | Dust |
| Cơn động đất | Earthquake |
| Sinh thái học | Ecology |
| Hệ sinh thái | Ecosystem |
| Sự bốc ra | Emission |
| Năng lượng thay thế | Alternative Energy |
| Môi trường | Environment |
| Nhà môi trường học | Environmentalist |
| Sự xói mòn | Erosion |
| Các loài nguy cấp | Endangered Species |
| Khí thải | Exhaust |
| Nhiên liệu hóa thạch | Fossil Fuel |
| Nạn đói | Famine |
| Thuốc trừ sâu | Pesticide |
| Phân bón | Fertilizer |
| Hiện tượng nóng lên toàn cầu | Global Warming |
| Hiệu ứng nhà kính | Greenhouse Effect |
| Chất thải công nghiệp | Industrial Waste |
| Tài nguyên thiên nhiên | Natural Resources |
| Tràn dầu | Oil Spill |
| Tầng ôzôn | Ozone Layer |
| Sự ô nhiễm | Pollution |
| Sự bảo tồn | Preservation |
| Rừng nhiệt đới | Rainforest |
| Mực nước biển | Sea Level |
| Nước thải | Sewage |
| Đất | Soil |
| Năng lượng mặt trời | Solar Power |
| Pin mặt trời | Solar Panel |
| Quá trình đô thị hóa | Urbanization |
Kết Luận
Hy vọng rằng với bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về khí thải trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng các từ vựng liên quan. Việc hiểu rõ về khí thải không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với người nước ngoài mà còn nâng cao kiến thức về môi trường, một trong những vấn đề quan trọng nhất của nhân loại hiện nay. Hãy cùng StudyTiengAnh tiếp tục khám phá và học hỏi thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!