1. Lò sưởi trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, từ "lò sưởi" được dịch là
"fireplace".
Phát âm chuẩn của từ “fireplace”
- Trong giọng Anh-Mỹ, "fireplace" được phát âm là /ˈfaɪə.pleɪs/.
- Trong giọng Anh-Anh, phát âm là /ˈfaɪr.pleɪs/.
Đặc điểm của lò sưởi
Lò sưởi được thiết kế để tạo ra và duy trì ngọn lửa, giúp sưởi ấm cho không gian sống. Thông thường, nó được đặt ở vị trí trung tâm trong ngôi nhà, với một hộp hình vuông hoặc hình chữ nhật chứa nhiên liệu như củi hoặc gỗ. Để làm việc hiệu quả, lò sưởi thường có ống dẫn khói, giúp dẫn khí thải ra khỏi nhà.
Trong thời đại công nghệ ngày nay, lò sưởi điện cũng ngày càng trở nên phổ biến, cung cấp sự tiện lợi và an toàn hơn cho người sử dụng. Dù vậy, lò sưởi truyền thống vẫn giữ được sức hấp dẫn trong lòng nhiều người, trở thành điểm nhấn trang trí cho ngôi nhà.
Ví dụ sử dụng từ "fireplace"
- My grandmother swept the ashes from the fireplace.
-
Bà tôi quét tro từ lò sưởi.
- A bright fire was burning in the fireplace.
-
Một ngọn lửa sáng rực đang cháy trong lò sưởi.
- My family usually stack some wood next to the fireplace.
-
Gia đình tôi thường xếp một số gỗ bên cạnh lò sưởi.
2. Thông tin chi tiết về từ "fireplace"
Sự chuyển mình của lò sưởi
Lò sưởi đã trải qua nhiều thay đổi từ khi xuất hiện. Trước kia, nó chỉ đơn thuần là nơi để đốt lửa và sưởi ấm. Ngày nay, với ưu điểm về tính năng và thiết kế, lò sưởi còn được coi là một phần của văn hóa nhà cửa, là nơi gắn kết gia đình vào những buổi tối lạnh giá.
Ví dụ tiếp theo về cách sử dụng từ "fireplace":
- Each house enjoys its own fireplace expression, carefully detailed.
-
Mỗi ngôi nhà thích biểu hiện lò sưởi của riêng mình, được chi tiết cẩn thận.
- The fireplace no longer smells or causes any other inconveniences to the inhabitants.
-
Lò sưởi không còn mùi hôi hoặc gây ra bất kỳ sự bất tiện nào khác cho cư dân.
3. Một số cụm từ và từ vựng liên quan đến lò sưởi
Không chỉ có từ "fireplace", trong tiếng Anh còn có nhiều từ khác liên quan đến lò sưởi mà bạn nên biết.
Các từ vựng liên quan
- Hearth: Khu vực xung quanh lò sưởi, là nơi để đặt đồ như củi hay các vật trang trí.
- Chimney: Cấu trúc dẫn khói ra ngoài nhà, giúp khói không tích tụ trong không gian sống.
- Heater: Thiết bị tạo nhiệt không đốt bằng củi, thường sử dụng điện để sinh nhiệt.
- Stove: Máy sưởi, thiết bị có thể đốt cháy nhiên liệu hoặc sử dụng điện để làm ấm không gian.
- Radiator: Thiết bị sưởi ấm, thường chứa nước, tỏa ra nhiệt, là thành phần của hệ thống lò sưởi hiện đại.
Ví dụ cụ thể cho từng từ vựng
-
The children sat by the hearth, enjoying the warmth of the fire.
-
Bọn trẻ ngồi bên lò sưởi, tận hưởng sự ấm áp của ngọn lửa.
-
The chimney was built to ensure smoke safely exits the house.
-
Ống khói được xây dựng để đảm bảo khói thoát ra ngoài nhà một cách an toàn.
-
We turned on the heater to keep warm during the cold nights.
-
Chúng tôi bật máy sưởi để giữ ấm trong những đêm lạnh.
-
The kitchen stove also serves as a great heating source in winter.
-
Bếp cũng phục vụ như một nguồn nhiệt tuyệt vời vào mùa đông.
-
The radiator heated the room quickly, making it cozy for everyone.
-
Bộ tản nhiệt làm ấm phòng nhanh chóng, tạo cảm giác thoải mái cho mọi người.
4. Cách sử dụng từ “fireplace” trong các tình huống khác nhau
Khi sử dụng từ "fireplace", bạn cũng có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ mô tả tới thảo luận. Dưới đây là một số tình huống phổ biến:
Mô tả không gian
Khi bạn muốn mô tả không gian sống của mình:
- The living room features a stunning fireplace that adds character to the décor.
-
Phòng khách có một lò sưởi tuyệt đẹp, mang đến nét đặc trưng cho trang trí.
Trò chuyện về kỷ niệm gia đình
Khi nhắc đến những kỷ niệm đẹp trong gia đình:
- We always gather around the fireplace during winter holidays.
-
Chúng tôi luôn quây quần bên lò sưởi trong các kỳ nghỉ đông.
Gợi ý cho khách đến chơi
Khi bạn muốn đề nghị người khác ngồi gần lò sưởi:
- Please, make yourself comfortable by the fireplace.
-
Xin mời bạn thoải mái ngồi gần lò sưởi.
5. Kết luận
Từ "lò sưởi" trong tiếng Anh, hay "fireplace", không chỉ là một từ vựng đơn thuần mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và truyền thống. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn không chỉ làm giàu thêm vốn từ mà còn kết nối sâu sắc hơn với những giá trị quan trọng của cuộc sống cận kề. Hãy bắt đầu sử dụng từ "fireplace" trong giao tiếp hàng ngày và trải nghiệm những ấm áp mà nó mang lại trong ngôn ngữ. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết này. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả và tự tin hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày!