Ho tiếng Anh là gì?
Khi bạn bị ho, một trong những từ đầu tiên bạn cần biết là "cough". Trong tiếng Anh, "ho" được dịch là
cough /kɒf/. Tuy nhiên, còn rất nhiều từ khác liên quan đến ho mà bạn cũng nên biết.
Một số từ vựng liên quan đến ho
- Hack - /hæk/ - Ho khan
- Expectoration - /ˌɛk.spɛk.təˈreɪ.ʃən/ - Ho ra đờm
- Hacking cough - /ˈhæk.ɪŋ kɒf/ - Ho mạnh
- Whooping cough - /ˈhuː.pɪŋ kɒf/ - Ho gà (tên khoa học: pertussis)
- Wheeze - /wiːz/ - Khò khè
- Choke - /tʃoʊk/ - Nghẹt
- Sneeze - /sniːz/ - Hắt hơi
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ho
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các triệu chứng liên quan đến ho, dưới đây là một số từ vựng quan trọng:
- Sore throat - /sɔːr θroʊt/ - Đau họng
- Phlegm - /flɛm/ - Đờm
- Bronchitis - /brɒŋˈkaɪtɪs/ - Viêm phế quản
- Asthma - /ˈæzmə/ - Hen suyễn
- Hoarse - /hɔːrs/ - Khàn khẽ
- Mucus - /ˈmjuːkəs/ - Dịch nhầy
- Throat clearing - /θroʊt ˈklɪrɪŋ/ - Sự kích thích họng
- Cough syrup - /kɒf ˈsɪrəp/ - Siro ho
Bên cạnh đó, bạn cũng nên biết một số từ vựng liên quan đến tình trạng sức khỏe khác:
- Respiratory infection - /ˈrɛspərəˌtɔːri ɪnˈfɛkʃən/ - Nhiễm trùng đường hô hấp
- Irritation - /ɪrɪˈteɪʃən/ - Sự kích thích, sự kích ứng
- Croup - /kruːp/ - Bệnh cúm (ở trẻ em)
Từ vựng 40+ loại bệnh cơ bản trong tiếng Anh cần nhớ
Bên cạnh những từ vựng liên quan đến ho, Edulife còn tổng hợp một danh sách các loại bệnh cơ bản trong tiếng Anh mà bạn nên biết. Đây là những kiến thức hữu ích giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về sức khỏe.
Dưới đây là danh sách các bệnh và triệu chứng phổ biến:
|
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
|-----------------------------|-----------------------|
| Cold /koʊld/ | Cảm lạnh |
| Flu /fluː/ | Cảm cúm |
| Fever /ˈfiː.vɚ/ | Sốt |
| Headache /ˈhɛdˌeɪk/ | Đau đầu |
| Sore throat /sɔːr θroʊt/ | Đau họng |
| Stomachache /ˈstʌm.ək.eɪk/ | Đau bụng |
| Diarrhea /ˌdaɪ.əˈriː.ə/ | Tiêu chảy |
| Vomiting /ˈvɑː.mɪ.t̬ɪŋ/ | Nôn mửa |
| Allergy /ˈæl.ɚ.dʒi/ | Dị ứng |
| Asthma /ˈæz.mə/ | Hen suyễn |
| Rash /ræʃ/ | Phát ban |
| Infection /ɪnˈfek.ʃən/ | Nhiễm trùng |
| Inflammation /ɪnˌflæmˈeɪ.ʃən/ | Sưng viêm |
| Diabetes /ˌdaɪ.əˈbiː.t̬əs/ | Tiểu đường |
| High blood pressure /haɪ blʌd ˈprɛʃər/ | Huyết áp cao |
| Arthritis /ɑːrˈθraɪ.t̬ɪs/ | Viêm khớp |
| Migraine /ˈmaɪ.ɡreɪn/ | Đau nửa đầu |
| Insomnia /ɪnˈsɑː.mni.ə/ | Mất ngủ |
| Anxiety /æŋˈzaɪ.ə.t̬i/ | Lo lắng, lo âu |
| Ulcer /ˈʌl.sɚ/ | Loét |
| Bronchitis /brɑːŋˈkaɪ.t̬ɪs/ | Viêm phế quản |
| Pneumonia /nuːˈmoʊ.njə/ | Viêm phổi |
| Tuberculosis /tuːˌbɚ.kjəˈloʊ.sɪs/ | Bệnh lao |
| Hepatitis /ˌhep.əˈtaɪ.t̬ɪs/ | Viêm gan |
| Osteoporosis /ˌɑː.sti.oʊ.pəˈroʊ.sɪs/ | Loãng xương |
| Appendicitis /əˌpen.dɪˈsaɪ.t̬ɪs/ | Viêm ruột thừa |
| Conjunctivitis /kənˌdʒʌŋk.tɪˈvaɪ.t̬ɪs/ | Viêm kết mạc |
| Hypertension /ˌhaɪ.pɚˈten.ʃən/ | Tăng huyết áp |
| Sinusitis /ˌsaɪ.nəˈsaɪ.t̬ɪs/ | Viêm xoang |
| Eczema /ˈek.zə.mə/ | Chàm |
| Gastritis /ɡæsˈtraɪ.t̬ɪs/ | Viêm dạ dày |
| Gout /ɡaʊt/ | Bệnh gút |
| Psoriasis /səˈraɪ.ə.sɪs/ | Bệnh vẩy nến |
| Anemia /əˈniː.mi.ə/ | Thiếu máu |
| Cholera /ˈkɑː.lər.ə/ | Tả |
| Concussion /kənˈkʌʃ.ən/ | Chấn động não |
Tầm quan trọng của việc biết từ vựng về bệnh
Việc nắm vững từ vựng về bệnh tật không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn hỗ trợ trong việc tìm kiếm thông tin sức khỏe, hiểu các triệu chứng và điều trị. Bạn có thể dễ dàng trao đổi với bác sĩ, bạn bè hoặc người thân về tình trạng sức khỏe của bản thân và cách chữa trị.
Cách học từ vựng hiệu quả
Để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:
- Lập bảng từ vựng: Tạo bảng từ vựng với các từ, cách phát âm và nghĩa để dễ dàng tra cứu.
- Sử dụng flashcards: Viết từ vựng lên flashcards và ôn tập thường xuyên.
- Thực hành giao tiếp: Tham gia các lớp học tiếng Anh hoặc nhóm giao tiếp để thực hành.
- Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh: Thông qua phim và nhạc, bạn có thể học từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên.
Tổng kết
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về từ vựng liên quan đến ho và các loại bệnh trong tiếng Anh. Việc trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú về sức khỏe sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Đừng quên lưu lại bài viết này để có thể tham khảo bất cứ lúc nào nhé!
Xem thêm: