Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?
Giới từ (prepositions) là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, bao gồm phương hướng, thời gian và địa điểm. Giới từ không chỉ giúp câu văn trở nên trọn vẹn mà còn làm rõ nghĩa của các danh từ và động từ trong câu. Một số giới từ phổ biến bao gồm:
on, in, at, above, below, over, across, by, between, among…
Các Loại Giới Từ
Giới từ có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên chức năng của chúng:
- Giới từ chỉ địa điểm: Chỉ vị trí của một người hoặc vật trong không gian.
- Giới từ chỉ thời gian: Chỉ thời điểm hoặc khoảng thời gian xảy ra hành động.
- Giới từ chỉ phương hướng: Chỉ hướng di chuyển hoặc hành động.
Vị Trí Của Giới Từ Trong Tiếng Anh
1. Trước Giới Từ Là Gì?
Khi sử dụng giới từ trong câu, có một số thành phần có thể đứng trước nó, cụ thể như sau:
a. Tính Từ Hoặc Động Từ
Ví dụ:
- My elder sister is always busy with her science projects. (Chị gái tôi lúc nào cũng bận rộn với các dự án khoa học.)
- This little girl dreams of singing on stage one day. (Cô bé này ước mơ một ngày nào đó sẽ được hát trên sân khấu.)
b. Tân Ngữ Trực Tiếp
Ví dụ:
- The chef is going to add something to the soup. (Đầu bếp sắp thêm một ít gì đó vào món súp.)
- Lisa forgave us for breaking her favourite vase. (Lisa tha lỗi cho chúng tôi việc làm vỡ chiếc bình yêu thích của cô ấy.)
c. Động Từ To Be
Ví dụ:
- My house is opposite Mai’s. (Nhà của tôi đối diện nhà của Mai đó.)
- The cat is under the table. (Con mèo nằm dưới gầm bàn.)
d. Giới Từ Đứng Sau Danh Từ
Vị trí này giúp làm rõ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
- I heard that information from Jenny. (Tôi nghe được thông tin này từ Jenny.)
2. Sau Giới Từ Là Gì?
Sau giới từ, chúng ta có thể sử dụng các thành phần sau đây:
a. Danh Từ Hoặc Cụm Danh Từ
Ví dụ:
- The students are telling stories around the campfire. (Các bạn học sinh đang kể chuyện quanh đống lửa trại.)
- She turned off her phone during the meeting. (Cô ấy tắt máy điện thoại trong suốt cuộc họp.)
b. Đại Từ
Giới từ cũng có thể đứng trước các đại từ nhân xưng, sở hữu hoặc phản thân.
Ví dụ:
- He said the answer before you. (Anh ấy đã nói câu trả lời trước bạn.)
- That is Mike’s room, which is opposite mine. (Đây là phòng của Mike, đối diện với phòng tôi ấy.)
- I spoke to myself. (Tôi tự nói chuyện với bản thân mình.)
3. Vị Trí Của Giới Từ Trong Câu
Giới từ có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- For him, finding a job is very important. (Với anh ấy, tìm việc rất quan trọng.)
- That’s the company in which our parents are working. (Đó là công ty mà bố mẹ chúng tôi đang làm việc.)
- That man is a difficult customer to deal with. (Người đàn ông kia là một vị khách hàng khó phục vụ.)
Các Giới Từ Trong Tiếng Anh
Để nắm vững cách sử dụng giới từ, hãy phân chia chúng thành các nhóm theo chức năng như sau:
1. Giới Từ Chỉ Địa Điểm
Giới từ chỉ địa điểm sử dụng để chỉ vị trí của người hoặc vật. Một số ví dụ:
- in: in the kitchen, in the park
- on: on the table, on the floor
- at: at home, at the office
2. Giới Từ Chỉ Thời Gian
Giới từ chỉ thời gian dùng để chỉ thời điểm hoặc khoảng thời gian:
- in: in September, in 1980
- on: on Monday, on Christmas Day
- at: at 5 p.m., at night
3. Giới Từ Chỉ Phương Hướng
Giới từ chỉ phương hướng chỉ ra hướng di chuyển:
- to: walk to the beach
- from: come from Japan
- into: go into the room
4. Cụm Giới Từ Trong Tiếng Anh
Cụm giới từ bao gồm giới từ và các từ theo sau nó. Ví dụ:
- at the park (giới từ + cụm danh từ)
- with them (giới từ + đại từ)
Mẹo Dùng Giới Từ Trong Tiếng Anh
Để sử dụng giới từ một cách chính xác, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
1. Phân Biệt Giới Từ Và Trạng Từ
Một số từ có thể vừa là giới từ vừa là trạng từ. Sau giới từ luôn phải có bổ ngữ. Nếu không có, từ đó có thể là trạng từ.
2. Các Hình Thức Của Giới Từ
Giới từ có thể là một từ (one-word prepositions) hoặc nhiều từ (complex prepositions). Ví dụ về complex prepositions như:
in front of, next to, in addition to…
3. Giới Từ To Và Động Từ Nguyên Mẫu Có To
Cần phân biệt giữa giới từ "to" và "to" trong động từ nguyên mẫu. Chúng có nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
4. Giới Từ Trong Tiếng Anh-Anh Và Anh-Mỹ
Sự khác biệt trong cách dùng giới từ giữa tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ có thể gây nhầm lẫn. Ví dụ:
- UK: in the street
- US: on the street
5. Các Cụm Từ Dễ Nhầm Lẫn
Một số cụm từ có nghĩa khác nhau nhưng gần giống nhau:
- on time (đúng giờ) vs. in time (kịp lúc)
Bài Tập Áp Dụng
Bài Tập 1: Điền Giới Từ In, On, At Thích Hợp Trong Câu
- He’s swimming … the river.
- Where’s Julie? She’s … school.
- The plant is … the table.
- There is a spider … the bath.
- Please put those apples … the bowl.
- Frank is … holiday for three weeks.
- There are two pockets … this bag.
- I read the story … the newspaper.
- The cat is sitting … the chair.
- Lucy was standing … the bus stop.
Đáp án:
- in
- at
- on
- in
- in
- on
- in
- in
- on
- at
Bài Tập 2: Điền Giới Từ Trong Tiếng Anh Phù Hợp Với Các Câu Sau
- England is famous … its rainy weather.
- I’m very proud … my daughter, she worked very hard.
- He isn’t really interested … getting married.
- Luke is very pleased … his exam results.
- Unfortunately, I’m very bad … music.
- I’ve been married … my husband for 10 years.
- The car belongs … my father, so I don’t think we can use it.
- I’ve been waiting … the bus for more than twenty minutes!
- When we arrived … the cinema, the film had already started.
- Please explain this problem … us.
Đáp án:
- for
- of
- in
- about
- at
- to
- to
- for
- at
- to
Kết Luận
Với những kiến thức trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về giới từ trong tiếng Anh, cũng như cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Giới từ không chỉ đơn thuần là một phần trong ngữ pháp mà còn là cầu nối giữa các thành phần trong câu, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Hãy thực hành thường xuyên để trở nên tự tin và thành thạo hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh!